Thực đơn
Yaring (huyện) Hành chínhHuyện này được chia thành 18 phó huyện (tambon), các đơn vị này lại được chia ra thành 81 làng (muban). Có ba thị trấn (thesaban tambon) within Huyện. Bang Pu nằm trên toàn bộ tambon Bang Pu, Yaring nằm trên một phần của tambon Ya Mu, còn Than Yong nằm trên một phần tambon Manang Yong. Có 13 Tổ chức hành chính tambon.
STT | Tên | Tên tiếng Thái | Số làng | Dân số | |
---|---|---|---|---|---|
1. | Talo | ตะโละ | 5 | 2.928 | |
2. | Talo Kapo | ตะโละกาโปร์ | 5 | 7.470 | |
3. | Tanyong Talo | ตันหยงดาลอ | 5 | 3.144 | |
4. | Tanyong Chueng-nga | ตันหยงจึงงา | 2 | 1.685 | |
5. | Tolang | ตอหลัง | 3 | 2.656 | |
6. | Takae | ตาแกะ | 4 | 3.874 | |
7. | Tali-ai | ตาลีอายร์ | 4 | 3.735 | |
8. | Yamu | ยามู | 5 | 8.434 | |
9. | Bang Pu | บางปู | 3 | 9.269 | |
10. | Nong Raet | หนองแรต | 6 | 3.158 | |
11. | Piya Mumang | ปิยามุมัง | 5 | 3.290 | |
12. | Pulakong | ปุลากง | 4 | 1.834 | |
13. | Baloi | บาโลย | 4 | 2.420 | |
14. | Saban | สาบัน | 5 | 2.532 | |
15. | Manang Yong | มะนังยง | 5 | 5.187 | |
16. | Rata Panyang | ราตาปันยัง | 5 | 3.965 | |
17. | Charang | จะรัง | 7 | 4.366 | |
18. | Laem Pho | แหลมโพธิ์ | 4 | 7.994 |
Thực đơn
Yaring (huyện) Hành chínhLiên quan
Yaring (huyện) Yarang (huyện) Yerington, Nevada Yalıngöze, İliçTài liệu tham khảo
WikiPedia: Yaring (huyện) http://amphoe.com/menu.php?mid=1&am=360&pv=30 //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...